--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ funny remark chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
at odds
:
bất đồng, bất đồng ý kiến, bất hòaThe figures are at odds with our findings.Các con số không khớp với các phát hiện của chúng tôi.
+
suddenness
:
tính chất thình lình, tính chất đột ngột (của sự thay đổi, sự quyết định...)
+
uncommonicativeness
:
tính không cởi mở, tính kín đáo; tính e dè, tính giữ gìn
+
rattle-box
:
cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ((cũng) rattle-bladder)
+
elagatis bipinnulata
:
(động vật học) cá chó nhỏ sống ở các dòng suối, có hình dạng giống điếu thuốc